Báo cáo tài chính quí 2-2012
|
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
|
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61.649.498.107 |
110.894.381.052 |
|
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV |
61.649.498.107 |
110.894.381.052 |
|
4 |
Giá vốn hàng bán |
45.811.642.604 |
88.941.171.772 |
|
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV |
15.837.855.503 |
21.953.209.280 |
|
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
901.701.283 |
1.321.273.948 |
|
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
1.226.997.961 |
2.550.154.312 |
|
8 |
Chi phí bán hàng |
1.203.495.885 |
2.298.057.291 |
|
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.370.598.305 |
4.739.857.723 |
|
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
11.938.464.635 |
13.686.413.902 |
|
11 |
Thu nhập khác |
0 |
0 |
|
12 |
Chi phí khác |
0 |
0 |
|
13 |
Lợi nhuận khác |
0 |
0 |
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trư ớc thuế |
11.938.464.635 |
13.686.413.902 |
|
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2.028.879.326 |
2.465.866.643 |
|
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9.909.585.309 |
11.220.547.259 |
|
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
658 |
745 |
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
1.000 |
1.000 |




