Báo cáo tài chính quí 1-2012
|
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
|
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49.244.882.945 |
49.244.882.945 |
|
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV |
49.244.882.945 |
49.244.882.945 |
|
4 |
Giá vốn hàng bán |
43.129.529.168 |
43.129.529.168 |
|
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV |
6.115.353.777 |
6.115.353.777 |
|
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
419.572.665 |
419.572.665 |
|
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
1.323.156.351 |
1.323.156.351 |
|
8 |
Chi phí bán hàng |
1.094.561.406 |
1.094.561.406 |
|
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.369.259.418 |
2.369.259.418 |
|
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
1.747.949.267 |
1.747.949.267 |
|
11 |
Thu nhập khác |
0 |
0 |
|
12 |
Chi phí khác |
0 |
0 |
|
13 |
Lợi nhuận khác |
0 |
0 |
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trư ớc thuế |
1.747.949.267 |
1.747.949.267 |
|
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
436.987.317 |
436.987.317 |
|
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1.310.961.950 |
1.310.961.950 |
|
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
87 |
87 |
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|




